Mô hình kinh doanh Canvas dễ hiểu, áp dụng đơn giản, mang lại hiệu quả cao. Chính vì thế, nó được đón nhận nhiệt liệt bởi nhiều CEO, các nhà khởi nghiệp và gây tiếng vang lớn.
Bạn đang tìm kiếm giải pháp mới để phát triển doanh nghiệp? Nếu vậy, các bạn hãy tham khảo mô hình kinh doanh Canvas được Navee Academy phân tích trong bài viết nhé. Chắc chắn sẽ có nhiều thông tin hữu ích bạn có thể khai thác về Canvas để ứng dụng vào thực tế.
1. Khái niệm về mô hình kinh doanh Canvas là gì?
Mô hình kinh doanh Canvas có tên gọi tiếng anh là Business Model Canvas – BMC, được Yves Pigneur và Alexander Osterwalder thiết kế. BMC là công cụ giúp xây dựng mô hình bán hàng hiện đại với mục tiêu chính là hỗ trợ doanh nghiệp hợp nhất những hoạt động bán hàng thông qua minh họa những tiêu chí đánh đổi tiềm năng.
Canvas là mô hình kinh doanh trực quan hiện đại, giúp xác định và truyền đạt khái niệm, ý tưởng kinh doanh một cách dễ dàng, nhanh chóng. BMC gồm 9 thành tố, chúng tương ứng 9 trụ cột tạo nên tổ chức của doanh nghiệp. Nó sẽ giúp bạn trình bày trực quan, đơn giản hóa những bản chiến lược bán hàng, giúp chúng dễ nắm bắt hơn.
Với hiệu quả và lợi ích khổng lồ, mô hình Canvas được tận dụng, hưởng ứng mạnh mẽ trong giới bán hàng. Nhiều doanh nghiệp Việt cũng đã, đang áp dụng mô hình này trong việc phân tích tình hình, tiềm lực công ty, tìm giải pháp tối đa hóa lợi nhuận.
2. Những yếu tố có trong mô hình Canvas
Như đã đề cập ở trên, mô hình kinh doanh Canvas phản ánh có hệ thống mô hình kinh doanh của bạn. Nó đại diện 4 mặt chính của doanh nghiệp với 9 trụ cột bao gồm:
- Key Activities (công việc chính):
Gồm các công việc quan trọng nhất (như hoạt động trong kênh phân phối, dòng doanh thu, kết nối người mua hàng,…) bạn phải thực hiện để vận hành tốt mô hình bán hàng của doanh nghiệp mình. Những công việc chính này phải tạo ra giá trị cho công ty.
- Key Partners (đối tác chính):
Phần này mô tả những đối tác, nhà cung cấp quan trọng giúp mô hình kinh doanh của bạn vận hành.
- Key Resources (nguồn tiềm lực chính):
Mô tả các tài nguyên cần thiết, quan trọng nhất (tài chính, con người, trí tuệ, thể chất,…) giúp vận hành mô hình kinh doanh, tạo thành quả cho người mua hàng. Các tài nguyên này chẳng hạn như:
- Value Proposition (giá trị cung cấp cho khách hàng):
Phần này thể hiện gói dịch vụ/sản phẩm cung cấp được thành quả cốt lõi, đáp ứng nhu cầu cho các khách hàng tiềm năng nhất định.
- Customer Relationships (quan hệ khách hàng):
Mô tả những hình thức mối quan hệ mà doanh nghiệp thiết lập với mỗi phân khúc, đối tượng khách hàng cụ thể như:
- Hỗ trợ cá nhân chuyên nghiệp: Đại diện bán hàng sẽ được chỉ định để tìm hiểu, giải quyết mọi câu hỏi, mong muốn của một nhóm khách hàng/người mua đáng chú ý. Đây là hình thức giúp đỡ, hỗ trợ cá nhân thực tế và thân mật nhất.
- Giúp đỡ, hỗ trợ cá nhân: Hình thức này thể hiện sự tương tác giữa nhân sự (nhân viên Sale, chăm sóc khách hàng,…) với người mua hàng, được thực hiện trong khi bán hàng.
- Tự phục vụ: Thể hiện sự tương tác giữa doanh nghiệp và người mua một cách gián tiếp. Một đơn vị sẽ mang tới những công cụ cần thiết cho người mua để họ có thể tự phục vụ nhu cầu của mình một cách hiệu quả, đơn giản.
- Dịch vụ tự động: Tương tự hình thức tự phục vụ, nhưng nó được cá nhân hóa nhiều hơn. Hình thức này có thể xác định khách hàng cá nhân cùng sở thích riêng của họ. Chẳng hạn Tiki đưa ra những đề xuất về những tựa sách dựa trên những dấu hiệu mà bạn đã thực hiện mua sách trước đây.
- Đồng sáng tạo: Đây là sự kết nối cá nhân, đầu vào trực tiếp của khách hàng đến kết quả cuối cùng của dịch vụ/sản phẩm doanh nghiệp sẽ tạo ra kết nối này.
- Cộng đồng: Các cộng đồng được xây dựng để khách hàng và nhiều doanh nghiệp khác nhau có thể tương tác trực tiếp. Trên cộng đồng, giữa những người mua hàng có thể chia sẻ kiến thức, trải nghiệm để giải quyết câu hỏi của người mua hàng.
- Customer Segment (khách hàng tiềm năng):
Doanh nghiệp cần xác định tập hợp tổ chức, cá nhân cần tiếp cận và phục vụ, xác định phân khúc khách hàng nào doanh nghiệp mong muốn tạo giá trị. Các loại thị trường/khách hàng tiềm năng hiện nay như:
- Niche Market (thị trường ngách): khách hàng tiềm năng có mong muốn, nhu cầu, đặc điểm chuyên biệt.
- Mass Market (thị trường đại chúng): Chưa có phân khúc khách hàng nhất định.
- Diversify (đa dạng hóa): Doanh nghiệp hướng đến nhiều phân khúc khách hàng với những đặc điểm, nhu cầu khác nhau.
- Multi-Sided Market (thị trường hỗn hợp): Là thị trường mà các khách hàng tiềm năng có sự phụ thuộc lẫn nhau. Chẳng hạn doanh nghiệp mở thẻ tín dụng phân phối dịch vụ của mình cho chủ thẻ. Song song đó, doanh nghiệp này cũng hỗ trợ, giúp đỡ các thương nhân đã chấp thuận thẻ tín dụng đó.
- Cost Structure (cơ cấu khoản chi):
Đây là yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh Canvas, mô tả những chi phí phát sinh khi vận hành mô hình kinh doanh. Những lớp cấu trúc của khoản chi gồm:
- Tập trung đến giá trị: Doanh nghiệp tập trung việc tạp giá trị cho dịch vụ/sản phẩm, ít quan tâm đến chi phí.
- Chú trọng vào chi phí: Doanh nghiệp tập trung cắt giảm những khoản chi mà họ cho là không cần thiết.
- Distribution Channel (các kênh nội dung, kênh cung cấp):
Yếu tố này mô tả cách một doanh nghiệp tiếp cận, giao thiệp với người mua hàng thông qua các kênh đối tác, kênh riêng, hoặc tích hợp cả hai. Bạn cần xác định kênh nào hoạt động tốt nhất, khách hàng muốn tiếp cận,…
- Revenue Stream (Dòng doanh thu):
Thể hiện lượng tiền mặt mỗi doanh nghiệp thu được được trên mỗi khách hàng tiềm năng. Để tạo luồng doanh thu, doanh nghiệp có thể tham khảo vài cách sau:
- Tạo doanh thu từ phí quảng cáo cho dịch vụ/sản phẩm.
- Bán quyền sở hữu hàng hóa vật chất.
- Bán quyền truy cập vào dịch vụ liên tục.
- Thu phí dùng một dịch vụ nào đó,
- …
3. Tại sao cần sử dụng mô hình Canvas trong kinh doanh
Với BMC, bạn sẽ có cái nhìn trực quan, toàn diện hơn, phân tích tốt hơn, so sánh các tác động của sự gia tăng đầu tư (có thể có) đối với mọi yếu tố ảnh hưởng. Bên cạnh đó, BMC cũng cung cấp ngôn ngữ chung. Qua đó, mọi người có thể đánh giá tốt hơn quy trình truyền thống, đồng thời áp dụng vào mô hình kinh doanh các đổi mới.
Ngoài ra, BMC còn giúp bạn hiểu, tăng hiệu suất giữa 9 trụ cột của doanh nghiệp, khám phá phương án cải tiến mới. Hơn thế nữa, Canvas cho phép truy cập, chia sẻ dễ dàng, có thể di động thuận tiện. Nhờ đó, mọi người có thể dễ dàng truyền tay và bổ sung thông tin quan trọng,…
4. Ứng dụng mô hình kinh doanh Canvas hiệu quả
Bạn có thể in mô hình BMC ra một tấm áp phích dễ thấy để nhân sự dán giấy nhớ lên đó, tranh luận, theo dõi tác động của chúng đến mô hình, hoạt động kinh doanh hiện tại và trong tương lai.
Những phần mềm của Canvas như: Vườn ươm những ý tưởng mới, lập/phát triển kế hoạch, bản đồ theo dõi đo lường KPI, định hướng tầm nhìn doanh nghiệp, vũ khí thấu hiểu đối thủ, sáp nhập và mua lại (M&A),…
5. Ví dụ thực tế về về mô hình Canvas của doanh nghiệp
Apple là một trong những doanh nghiệp lớn đã tận dụng thanh công mô hình Canvas. Thương hiệu đã cho ra mắt iPod và thay đổi cuộc chơi trên toàn toàn. Với iTunes, hãng Táo khuyết đã tích hợp những cửa hàng Online, ứng dụng, thiết bị thành một trải nghiệm duy nhất. Với mô hình bán hàng độc đáo, Apple đã có thành công rực rỡ và dài hạn.
Apple đã kết hợp liền mạch các yếu tố trụ cột trong mô hình Canvas, tận dụng tối ưu những giải pháp thành quả đặc trưng của nó. Apple cũng có mối quan hệ đối tác bền vững, lâu dài với nhà cung cấp âm nhạc để bán nhạc của họ trên App, cửa hàng tiện ích của mình.
Mô hình kinh doanh Canvas được nhiều công ty lớn hàng đầu thế giới sử dụng như Nestlé, Facebook, Google, Apple, P&G, GE,… Họ sử dụng mô hình này để tạo ra những động lực tăng trưởng mới, quản lý chiến lược. Còn những bạn trẻ khởi nghiệp thì sử dụng mô hình Canvas nhằm hỗ trợ tạo dựng mô hình kinh doanh phù hợp. Đừng bỏ qua mô hình kinh doanh tuyệt vời này bạn nhé! Navee Academy hy vọng những kiến thức trên hữu ích cho bạn.